--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôn tập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôn tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn tập
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to review, to swat for one's exams
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn tập"
Những từ có chứa
"ôn tập"
:
ôn tập
bôn tập
Lượt xem: 1079
Từ vừa tra
+
ôn tập
:
to review, to swat for one's exams
+
hãm tài
:
(thông tục) Wearing an ominous lookBộ mặt hãm tàiTo wear an ominous lookNgười hãm tàiA jinxVật hãm tàiA jinx
+
cùm
:
Fetters
+
kề cà
:
DawdleKề cà kể mãi một câu chuyện không xongTo dawdle in telling interminably a story
+
hội nguyên
:
(từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination